Niên hiệu Thiên_hoàng_Shirakawa

  • Diên Cửu (延久;えんきゅう (Enkyū) 1069-1074)
  • Thừa Bảo (承保;じょうほう (Jōhō) 1074-1077)
  • Thừa Lịch (承曆;じょうりゃく (Jōryaku) 1077-1081)
  • Vĩnh Bảo (永保;えいほう (Eihō) 1081-1084)
  • Ứng Đức (應德;おうとく (Ōtoku)1084-1087)